Kiskőrös
Thành phố kết nghĩa | Trấn Giang, Tarnów, Liptovský Mikuláš, Nesvady, Marghita, Stadtlengsfeld, Krimpen aan den IJssel, Lapua |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 14.332 |
Mã điện thoại | 78 |
Tiểu vùng | Kiskőrösi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 140/km2 (400/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |