Kirkenes
Thành phố kết nghĩa | Kars, Nikel |
---|---|
Huyện | Øst-Finnmark |
Khu tự quản (kommune) | Sør-Varanger |
Mã bưu chính | 9900 Kirkenes |
• Tổng cộng | 3.529 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Độ cao[2] | 9 m (30 ft) |
Vùng | Nord-Norge |
Hạt (fylke) | Troms og Finnmark |
Quốc gia | Na Uy |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mật độ | 1.649/km2 (4,270/mi2) |