Kimhyonggwon
• McCune–Reischauer | Kimhyŏnggwŏn kun |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeonggwon-gun |
• Tổng cộng | 37,528 người |
Đặt tên theo | Kim Hyong-gwon |
• Hangul | 김형권군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hanja | 金亨權郡 |
Kimhyonggwon
• McCune–Reischauer | Kimhyŏnggwŏn kun |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeonggwon-gun |
• Tổng cộng | 37,528 người |
Đặt tên theo | Kim Hyong-gwon |
• Hangul | 김형권군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hanja | 金亨權郡 |
Thực đơn
KimhyonggwonLiên quan
Kimhyongjik Kimhyonggwon Kim Hyun-joong Kim Hye-soo Kim Hye-yoon Kim Hyun-joo Kim Hyo-yeon Kim Hyun-soo Kim Hyon-hui Kim Hi TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kimhyonggwon http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen... https://web.archive.org/web/20110514111837/http://...