Kimhyongjik
• McCune–Reischauer | Kimhyŏngjik kun |
---|---|
• Tổng cộng | 57,729 người |
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeongjik-gun |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 김형직군 |
• Hanja | 金亨稷郡 |
Kimhyongjik
• McCune–Reischauer | Kimhyŏngjik kun |
---|---|
• Tổng cộng | 57,729 người |
• Romaja quốc ngữ | Gimhyeongjik-gun |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 김형직군 |
• Hanja | 金亨稷郡 |
Thực đơn
KimhyongjikLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kimhyongjik http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen... https://web.archive.org/web/20110514111837/http://...