Kim_Lăng
Thành phố kết nghĩa | Leipzig, Firenze, Nagoya, Dallas, Daejeon, St. Louis, Malacca, City of Perth, Limassol Municipality, London, Ontario, York, Windhoek, Mogilev, Mexicali, Houston, Hauts-de-Seine, Alsace, Eindhoven, Dietfurt, Bloemfontein, Barranquilla, Bandar Seri Begawan |
---|---|
Tiếp đầu biển số xe | 苏A |
Các đơn vị cấp hương | 129 |
• Bí thư Thành ủy | Trương Kính Hoa (张敬华) |
GDP (2009) | ¥423 tỷ |
• Thị trưởng | Lam Thiệu Mẫn (蓝绍敏) |
Mã bưu chính | 210000 - 211300 |
Trang web | Thành phố Nam Kinh |
Độ cao | 20 m (50 ft) |
• Tổng cộng | 7.713.100 (Hạng 52) |
Mã điện thoại | 25 |
Tỉnh | Giang Tô |
Các đơn vị cấp huyện | 13 |
Đặt tên theo | Thủ đô, Hướng nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
GDP đầu người | ¥55,290 |
• Mật độ | 1.123,5/km2 (29,100/mi2) |
Định cư | 495 trước CN |