Kim_Dong-Hyun
Sải tay | 76 in[2] |
---|---|
Hạng | Đai đen hạng 4 Judo[3] Đai đen hạng 3 Taekwondo[4] Đai đen Hapkido Đai nâu Brazilian Jiu-Jitsu[4] |
Tổng | 28 |
Hạng cân | Welterweight (2007–nay) Lightweight (2004–2007) |
Submission | 2 |
Đến từ | Busan, Hàn Quốc |
Thua | 4 |
Đội | Busan Team MAD |
Võ thuật | Judo, Hapkido, Taekwondo, Nhu thuật Brazil, Đấu vật |
No contest | 1 |
Phán quyết của trọng tài | 1 |
Knockout | 3 |
Cao | 6 ft 1 in (1,85 m) |
Nặng | 170 lb (77 kg; 12 st 2 lb) |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Hòa | 1 |
Thắng | 22 |
Sinh | Kim Bong[1] 17 tháng 11, 1981 (40 tuổi) Suwon, Hàn Quốc |
Tên khác | Stun Gun Memi(Cicada) |
Tên bản ngữ | 김동현 金東炫 |
Năm hoạt động | 2004–present |