Kačice
Huyện | Kladno |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532444 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kačice
Huyện | Kladno |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0203 532444 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KačiceLiên quan
Kačice Kanice, Tỉnh West Pomeranian Kapice, Tỉnh West Pomeranian Kanice, Brno-venkov Kaci Fennell Kanice, Domažlice Kadıcelal, HorasanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kačice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...