Katovice
Huyện | Strakonice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0316 551201 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.350 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Katovice
Huyện | Strakonice |
---|---|
NUTS 5 | CZ0316 551201 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.350 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KatoviceLiên quan
Katovice Katowice Kaňovice, Zlín Kaňovice, Frýdek-Místek KotoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Katovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...