Kali_sulfide
Kali_sulfide

Kali_sulfide

[S-2].[K+].[K+]Kali sulfide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa họcK2S. Chất rắn không màu này hiếm khi gặp phải vì nó phản ứng dễ dàng với nước, phản ứng tạo thành kali bisulfide (KHS) và kali hydroxide (KOH). Thông thường, thuật ngữ kali sulfide dùng để chỉ hỗn hợp này, chứ không phải chất rắn khan.

Kali_sulfide

Số CAS 1312-73-8
Cation khác Natri sulfide, Sắt(II) sulfide
SMILES
đầy đủ
  • [S-2].[K+].[K+]

Điểm sôi 912 °C (1.185 K; 1.674 °F) (phân hủy)
Khối lượng mol 110,2626 g/mol
Nguy hiểm chính Nguy hiểm cho môi trường (N)
Công thức phân tử K2S
Danh pháp IUPAC Potassium sulfide
Điểm nóng chảy 840 °C (1.110 K; 1.540 °F)
Khối lượng riêng 1,74 g/cm3
MagSus −60,0·10−6 cm3/mol
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 162263
Độ hòa tan trong nước chuyển thành KHS, KOH
Bề ngoài nguyên chất: không màu
có tạp chất: màu vàng nâu
Chỉ dẫn R R17, R23, R25, R31, R34, R50
Chỉ dẫn S S24, S26
Tên khác Đikali monosulfide,
Đikali sulfide,
Kali monosulfide
Mùi H2S
Hợp chất liên quan Kali bisulfide, Kali sunfit, Kali sunfat
Số RTECS TT6000000
Độ hòa tan trong các dung môi khác tan trong ethanol, glycerol
không tan trong ether
Cấu trúc tinh thể antifluorite