Kali_oxide
Kali_oxide

Kali_oxide

O([K])[K]Kali oxit (K2O) là một hợp chất của kalioxy. Chất rắn này có màu vàng nhạt, và là oxit đơn giản nhất của kali. Kali oxit là một hợp chất hiếm khi thấy, vì nó có khả năng phản ứng rất mạnh với các chất khác. Một số hóa chất thương mại, như phân bónxi măng, được khảo sát giả định thành phần phần trăm có thể tương đương với hỗn hợp hợp chất của K2O.

Kali_oxide

Anion khác Kali sulfide
Cation khác Lithi oxit
Natri oxit
Rubidi oxit
Caesi oxit
Số CAS 12136-45-7
Điểm sôi
Tọa độ Tứ diện (K+)
Lập phương (O2−)
Danh pháp IUPAC Kali oxit
Khối lượng riêng 2,32 g/cm3 (20 °C)[1]
2,13 g/cm3 (24 °C)[2]
Hằng số mạng a = 6,436 Å[3]
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước Phản ứng tạo thành KOH[1]
Bề ngoài Chất rắn màu vàng nhạt
Độ hòa tan Tan trong etanol, ether[2]
Nhiệt dung 83,62 J/mol·K[4]
Mùi Không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 −363,17 kJ/mol[1][4]
Nhóm không gian Fm3m, No. 225[3]
Nhóm chức liên quan Kali peroxide
Kali superoxide
MeSH Potassium+oxide
SMILES
đầy đủ
  • O([K])[K]

Nguy hiểm chính Ăn mòn, phản ứng dữ dội với nước
Điểm nóng chảy 740 °C (1.010 K; 1.360 °F) [2]
Phân hủy ở 300 °C[1]
Entropy mol tiêu chuẩn So298 94,03 J/mol·K[4]
Tên khác Potash
Hợp chất liên quan Kali hydroxide
Cấu trúc tinh thể Fluorit lập phương, cF12[3]