Kaba
Thành phố kết nghĩa | Alesd |
---|---|
• Tổng cộng | 6.000 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 63/km2 (160/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Kaba
Thành phố kết nghĩa | Alesd |
---|---|
• Tổng cộng | 6.000 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 63/km2 (160/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
KabaLiên quan
Kaba Kabaddi bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 Kabanos Kabakumba Masiko Kabardino-Balkaria Kaba (lớp tàu khu trục) Kabayaki Kabange Mupopo Kabani, Syria KabangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kaba http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...