Kỷ Đức công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Kỷ Thành công | ||
Chính quyền | nước Kỷ | ||
Tiền nhiệm | Kỷ Cung công | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 672 TCN - 655 TCN | ||
Mất | 655 TCN Trung Quốc |
||
Thân phụ | Kỷ Cung công |