Kỷ_Cung_công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Kỷ Đức công | ||
Chính quyền | nước Kỷ | ||
Tiền nhiệm | Kỷ Tĩnh công | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 680 TCN - 673 TCN | ||
Mất | 673 TCN Trung Quốc |
||
Thân phụ | Kỷ Tĩnh công |