Jičíněves
Huyện | Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0522 573001 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Jičíněves
Huyện | Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0522 573001 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
JičíněvesLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jičíněves http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...