Jirkov
Thành phố kết nghĩa | Brand-Erbisdorf |
---|---|
Huyện | Chomutov |
NUTS 5 | CZ0422 563099 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Jirkov
Thành phố kết nghĩa | Brand-Erbisdorf |
---|---|
Huyện | Chomutov |
NUTS 5 | CZ0422 563099 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
JirkovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jirkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...