Jinačovice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583171 |
• Tổng cộng | 619 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,98/km2 (2,5/mi2) |
Jinačovice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583171 |
• Tổng cộng | 619 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,98/km2 (2,5/mi2) |
Thực đơn
JinačoviceLiên quan
JinačoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jinačovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...