Jimramov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.189 |
NUTS 5 | CZ0635 595772 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Jimramov
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.189 |
NUTS 5 | CZ0635 595772 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
JimramovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jimramov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...