Ježkovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 412 m (1,352 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593125 |
• Tổng cộng | 376 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,32/km2 (0,83/mi2) |
Ježkovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 412 m (1,352 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593125 |
• Tổng cộng | 376 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,32/km2 (0,83/mi2) |
Thực đơn
JežkoviceLiên quan
Ježkovice Jezdovice JezdkoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ježkovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...