Jeřice
Huyện | Jičín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0522 572993 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Jeřice
Huyện | Jičín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0522 572993 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
JeřiceLiên quan
Jeřice Jericho Jerichower Land Jiřice, Nymburk Jiřice, Pelhřimov Jiřice u Miroslavi Jerichow Jericó, Boyacá Jericho, Arkansas Jericó, AntioquiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jeřice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...