Jeziorany
Thành phố kết nghĩa | Neuenkirchen |
---|---|
Huyện | Olsztyński |
• Tổng cộng | 3.320 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281406 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 974/km2 (2,520/mi2) |
Jeziorany
Thành phố kết nghĩa | Neuenkirchen |
---|---|
Huyện | Olsztyński |
• Tổng cộng | 3.320 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281406 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 974/km2 (2,520/mi2) |
Thực đơn
JezioranyLiên quan
JezioranyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jeziorany //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm