Jetřichov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 449 m (1,473 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574155 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 462 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Jetřichov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 449 m (1,473 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574155 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 462 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
JetřichovLiên quan
Jetřichov JetřichoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jetřichov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...