Javorek
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 590 m (1,940 ft) |
• Tổng cộng | 108 |
NUTS 5 | CZ0635 595748 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,2/mi2) |
Javorek
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 590 m (1,940 ft) |
• Tổng cộng | 108 |
NUTS 5 | CZ0635 595748 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,2/mi2) |
Thực đơn
JavorekLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Javorek http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...