Jaroměř
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 254 m (833 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 12.618 |
NUTS 5 | CZ0523 574121 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,3/km2 (14/mi2) |
Jaroměř
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 254 m (833 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 12.618 |
NUTS 5 | CZ0523 574121 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,3/km2 (14/mi2) |
Thực đơn
JaroměřLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jaroměř http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...