Inowrocławski
Thủ phủ | Inowrocław |
---|---|
• Tổng cộng | 163.787 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 134/km2 (350/mi2) |
Inowrocławski
Thủ phủ | Inowrocław |
---|---|
• Tổng cộng | 163.787 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 134/km2 (350/mi2) |
Thực đơn
InowrocławskiLiên quan
Inowrocławski Inowrocław Inodrillia Inowłódz Inorahosahalli, Bangarapet Inodrillia dido Inor, Meuse Inodrillia amblytera Inodrillia miamia Inodrillia gibbaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Inowrocławski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm