Indi(III)_nitrat
Indi(III)_nitrat

Indi(III)_nitrat

[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[In+3][N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O[N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O.O.OIndi(III) nitrat, có công thức hóa học là In(NO3)3. Đây là một muối nitrat của indi, thường tồn tại dưới dạng ngậm một nước (indi(III) nitrat monohydrat In(NO3)3 • H2O). Nó phản ứng với natri tungstat để tạo thành các hợp chất bao gồm In(OH)WO4, [In(OH)2]2WO4, NaInWO4 hoặc In2(WO4)3 tùy thuộc vào độ pH.[1]

Indi(III)_nitrat

Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P210, P220, P221, P261, P264, P271, P280, P302+P352, P304+P340, P305+P351+P338, P312, P321, P332+P313, P337+P313, P362, P370+P378, P403+P233, P405, P501
Ảnh Jmol-3D ảnh
ảnh 2
ảnh 3
Báo hiệu GHS Warning
PubChem 26265
Số CAS 13770-61-1
SMILES
đầy đủ
  • [N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[In+3]


    [N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O


    [N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O.O.O

Ký hiệu GHS
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H272, H315, H319, H335
Số RTECS NL1750000