Ibiraçu
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Tổng cộng | 10.192 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Linhares |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 51/km2 (130/mi2) |
Ibiraçu
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Tổng cộng | 10.192 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Linhares |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 51/km2 (130/mi2) |
Thực đơn
IbiraçuLiên quan
Ibiraçu Ibirapuã Ibirajuba Ibirapuitã Ibirapuera Park Ibiracatu IbiraciTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibiraçu http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...