Ibirapuitã
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 4.182 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Soledade |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13,62/km2 (35,3/mi2) |
Ibirapuitã
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 4.182 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Soledade |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 13,62/km2 (35,3/mi2) |
Thực đơn
IbirapuitãLiên quan
Ibirapuitã IbirapitangaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ibirapuitã http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...