Hội_nghị_thượng_đỉnh_Liên_Triều
Hancha | 北南首腦相逢 (Bắc Nam thủ não tương phùng) |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
Hanja | 南北頂上會談 (Nam Bắc đỉnh thượng hội đàm) |
|||||
Romaja quốc ngữ | Bungnam Sunoe-sangbong | |||||
Hangul | 남북정상회담 |
|||||
McCune–Reischauer | Pungnam Sunoe-sangpong | |||||
Chosŏn'gŭl | 북남수뇌상봉 |