Hội_nghị_thượng_đỉnh_Hàn_Quốc-Trung_Quốc-Nhật_Bản
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Zhōngrìhán Lǐngdǎorén Huìyì | ||||
- Latinh hóa | Nitchūkan Shunō Kaigi | ||||
Giản thể | 中日韩领导人会议 | ||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
||||
Phồn thể | 中日韓領導人會議 | ||||
Kanji | 日中韓首脳会議 |