Hồ_ly
Việt bính | wu⁴lei⁴zing¹ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
Chữ Quốc ngữ | hồ ly tinh | |||||||||
Chữ Hán | 狐狸精 | |||||||||
Hiragana | ようこ | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | jiǔwěihú | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||||||
Kanji | 妖狐 | |||||||||
IPA | [ɕǔ li tɕíŋ] | |||||||||
Tiếng Trung | 狐狸精 |