Hải_cấm
Phồn thể | 閉關鎖國 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Bìguān Suǒguó | ||||
Nghĩa đen | đóng cảng và cô lập quốc gia | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Tiếng Trung | 海禁 | ||||
Giản thể | 闭关锁国 |
Hải_cấm
Phồn thể | 閉關鎖國 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Bìguān Suǒguó | ||||
Nghĩa đen | đóng cảng và cô lập quốc gia | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Tiếng Trung | 海禁 | ||||
Giản thể | 闭关锁国 |
Thực đơn
Hải_cấmLiên quan
Hải cấm Hải cẩu đeo vòngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hải_cấm