Hải_Lăng,_Thái_Châu
Địa cấp thị | Thái Châu |
---|---|
Mã bưu chính | 225300 |
• Tổng cộng | 594.656 |
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,800/km2 (4,600/mi2) |
Hải_Lăng,_Thái_Châu
Địa cấp thị | Thái Châu |
---|---|
Mã bưu chính | 225300 |
• Tổng cộng | 594.656 |
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,800/km2 (4,600/mi2) |
Thực đơn
Hải_Lăng,_Thái_ChâuLiên quan
Hải lý Hải ly Hải Lăng Hải lưu Hải ly châu Mỹ Hải Linh Hải ly núi Hải Lộc, Hậu Lộc Hải Lệ Hải long láTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hải_Lăng,_Thái_Châu //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...