Hưng_Tiến
Huyện | Hưng Nguyên | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 8,40 km² | ||
Tổng cộng | 6.900 người | ||
Thành lập | 1/1/2020[1] | ||
Mật độ | 821 người/km² | ||
Vùng | Bắc Trung Bộ | ||
Tỉnh | Nghệ An | ||
Mã hành chính | 18037[2] | ||
Bản đồ |
|
Hưng_Tiến
Huyện | Hưng Nguyên | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 8,40 km² | ||
Tổng cộng | 6.900 người | ||
Thành lập | 1/1/2020[1] | ||
Mật độ | 821 người/km² | ||
Vùng | Bắc Trung Bộ | ||
Tỉnh | Nghệ An | ||
Mã hành chính | 18037[2] | ||
Bản đồ |
|
Thực đơn
Hưng_TiếnLiên quan
Hưng Tiến Hồng Tiến, Khoái Châu Hồng Tiến (phường) Hùng Tiến, Kim Sơn Hồng Tiến, Kiến Xương Hùng Tiến, Nam Đàn Hùng Tiến, Vĩnh Bảo Hùng Tiến, Mỹ Đức Hồng Tiến (định hướng) Hùng Tiến (định hướng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hưng_Tiến