Hán_Kiến_Thế_Đế
Kế nhiệm | Hán Quang Vũ Đế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Hán Canh Thủy Đế | ||||||
Triều đại | Nhà Hán | ||||||
Trị vì | 25 - 27 | ||||||
Sinh | 10 | ||||||
Mất | ? | ||||||
Thân phụ | Lưu Manh |
Hán_Kiến_Thế_Đế
Kế nhiệm | Hán Quang Vũ Đế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Hán Canh Thủy Đế | ||||||
Triều đại | Nhà Hán | ||||||
Trị vì | 25 - 27 | ||||||
Sinh | 10 | ||||||
Mất | ? | ||||||
Thân phụ | Lưu Manh |
Thực đơn
Hán_Kiến_Thế_ĐếLiên quan
Hán Kiến Thế Đế Hán Khẩu Hán Kính Tông Hán Vũ Đế Hán Cao Tổ Hán Quang Vũ Đế Hán Hiến Đế Hán Văn Đế Hán ngữ tiêu chuẩn Hán Minh ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hán_Kiến_Thế_Đế http://zh.wikisource.org/wiki/%E5%BE%8C%E6%BC%A2%E...