Thực đơn
Hám_Thanh_Tử PhimNăm | Tiêu đề | Tiêu đề tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2009 | Beautiful Song of Taste | 美味 情歌 | Ling Shan | [14] |
2011 | Meet at the Hawthorn Tree | 相约 山楂树 | Yi Fan | Phim ngắn [15] |
2012 | Queen | 女王 | Qiao Min | [16] |
Love On That Day | 爱 在 那 一天 | Tang Guo | [17] | |
2014 | Enchanted Doll | 怖 偶 | Xiao Hui | |
Hiên Viên kiếm 6 | 轩辕剑 六 | Ji Ting | Phim ngắn [18] | |
2015 | Nhất lộ kinh hỉ | 一路 惊喜 | An Qi | [19] |
2016 | Chuyển phát nhanh siêu cấp | 超级 快递 | Dan Dan | [20] |
2018 | On Air | 现场 直播 | Yang Yanyan | [cần dẫn nguồn] |
2019 | Chuyến bay sinh tử (The Captain) | 中国 机长 | Cameo [21] | |
Sủng ái (Adoring) | 宠爱 | An Ying |
Năm | Tiêu đề | Tiêu đề tiếng Trung | Vai diễn | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2009 | Mother and Wife | 娘妻 | Yang Jingyi | |
2010 | Thương Khung Chi Mão | 苍穹之昴 | Từ Hi Thái hậu (trẻ) | |
Mỹ Nữ Như Mây (Unbeatable) | 无懈可击之美女如云 | Ran Ran | [22] | |
Hồng lâu mộng (phim truyền hình 2010) | 红楼梦 | She Yue | ||
2011 | Hoàn Châu cách cách (phim truyền hình 2011) | 新还珠格格 | Hân Vinh | |
2012 | Bầu trời được bảo vệ (The Watchful Sky) | 守望的天空 | Lu Xiaolu | [23] |
Love Under the Roof | 爱在屋檐下 | Hai Li | [24] | |
The Shengtianmen Gate | 圣天门口 | Xue Ning | [25] | |
2013 | Cuộc sống rực rỡ (Shining Days) | 璀璨人生 | Ye Lin | |
郑氏十七房 | Shankou Juzi | [26] | ||
Lấp Lánh Ước Mơ (The Diamond's Dream) | 一克拉梦想 | Gao Pei | [27] | |
Hoa khai bán hạ (Flowers of Pinellia Ternata) | 花开半夏 | Lin Shan | [28] | |
Tiết Đinh San | 薛丁山 | Diao Yue'e | [29] | |
2014 | God of War | 战神 | Xing Zi | [30] |
Tân Kinh hoa yên vân | 新京华烟云 | Diêu Mạc Sầu | ||
2015 | Vân Trung Ca | 大汉情缘之云中歌 | Huo Lian'er | [31] |
2016 | Ma tước | 麻雀 | Lý Tiểu Nam | |
My Adorable Husband | 我的蠢萌老公 | Liang Duoduo | [32] | |
The Legend of Du Xinwu | 杜心五传奇 | Guan Xue | [33] | |
Bán Yêu Khuynh Thành 2 | 半妖倾城II | Yao Bitao | [34] | |
2017 | Mỹ Nam Khác Biệt 2 | 不一样的美男子II | Xiao Jin / Chu Xia | [35] |
Quán ăn đêm | 深夜食堂 | Khách | Cameo[36] | |
Thần thám Địch Nhân Kiệt phần 4 | 通天狄仁杰 | Murong Qing | ||
Cửu châu hải thượng mục vân ký | 海上牧云记 | Cơ Công chúa | ||
Khoảnh Khắc Con Tim Rung Động (Art in Love) | 那刻的怦然心动 | Lý Thần Âm | ||
2018 | Nếu Paris không vui vẻ (If Paris Downcast) | 如若巴黎不快乐 | Yuan Manjun | [37] |
The Great River | 江河水 | Lu Qian | [38] | |
2019 | Ma Tước 2: Kinh Trập | 惊蛰 | Xu Xiaowan | |
2020 | Tôi thân yêu | 亲爱的自己 | Li Zhizhi | [39] |
Người Nghịch Hành Đẹp Nhất (Heroes in Harm's Way) | 最美逆行者 | [40] | ||
Cùng nhau/ Sát cánh (Together) | 在一起 | |||
2021 | Kỳ nghỉ đến bất ngờ (Lady Tough) | 突如其来的假期 | Lưu Liên | Vai chính |
Nãi Ba Đương Gia (Guys With Kids) | 奶爸当家 | Quan San San | Vai chính | |
TBA | Faith | 信仰 | Chen Yuting | Vai chính [41] |
Billion Dollar Heir | 亿万继承人 | He Xing Ran | Vai chính | |
Ôm lấy Cẩm Lý tướng quân | 抱住锦鲤相公 | Shen Nian Shu | Vai chính, đóng cặp với Phạm Thế Kỳ | |
Fei Teng Ren Sheng | 沸腾人生 | Vai chính |
Thực đơn
Hám_Thanh_Tử PhimLiên quan
Hám Thanh Tử Hám Trạch Hàm Thuận Nam Hán Tuyên Đế Hàm Thuận Bắc Hán thư Hàm Tân Hàm Thân vương Hán Thành Đế Hán Thuận ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hám_Thanh_Tử http://www.chinadaily.com.cn/interface/toutiaonew/... http://ent.people.com.cn/n1/2019/0712/c1012-312309... http://ent.sina.com.cn/m/c/2011-06-08/15213328518.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2011-10-19/17403454467.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-05-14/19334141624.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-11-30/doc-ifxyawmp... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-04-01/16143596122.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-11-09/18473784202.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-12-04/10553803099.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2013-07-31/11303976655....