Hynčice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 416 m (1,365 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574163 |
• Tổng cộng | 181 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (16/mi2) |
Hynčice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 416 m (1,365 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574163 |
• Tổng cộng | 181 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,2/km2 (16/mi2) |
Thực đơn
HynčiceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hynčice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...