Humburky
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 231 m (758 ft) |
• Tổng cộng | 373 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570087 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,7/mi2) |
Humburky
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 231 m (758 ft) |
• Tổng cộng | 373 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570087 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,7/mi2) |
Thực đơn
HumburkyLiên quan
HumburkyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Humburky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...