Huesca
Thành phố kết nghĩa | Tarbes |
---|---|
Thủ phủ | Huesca |
Comarca | Hoya de Huesca |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22001 - 22006 |
Trang web | Official website |
Tên cư dân | Oscense |
Độ cao | 488 m (1,601 ft) |
• Tổng cộng | 52.282 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 974 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 320/km2 (840/mi2) |