Huber_Heights,_Ohio
Thành phố kết nghĩa | Rheinsberg, Dover |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 45424 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 38.101 |
Mã điện thoại | 937 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Huber_Heights,_Ohio
Thành phố kết nghĩa | Rheinsberg, Dover |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 45424 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 38.101 |
Mã điện thoại | 937 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Huber_Heights,_OhioLiên quan
Huberantha cerasoides Hubert van Es Hubert Hurkacz Huberantha Hubert Joly Huberantha stuhlmannii Huberantha rumphii Hubert Humphrey Huberantha palawanensis Hubert-FolieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huber_Heights,_Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...