Rheinsberg
Thành phố kết nghĩa | Huber Heights, Ohio, Ascheberg |
---|---|
Huyện | Ostprignitz-Ruppin |
Bang | Brandenburg |
• Thị trưởng | Manfred Richter (SPD) |
Mã bưu chính | 16831 |
Trang web | www.rheinsberg.de |
Độ cao | 61 m (200 ft) |
• Tổng cộng | 8.889 |
Biển số xe | OPR |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Phân chia hành chính | 17 Ortsteile |
Mã vùng | 033931 |
• Mật độ | 0,27/km2 (0,71/mi2) |