Hronov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 364 m (1,194 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574082 |
• Tổng cộng | 6.328 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,4/mi2) |
Hronov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 364 m (1,194 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 574082 |
• Tổng cộng | 6.328 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,4/mi2) |
Thực đơn
HronovLiên quan
Hronov Hrotovice Hroznová LhotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hronov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...