Hradešín
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 564800 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Hradešín
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 564800 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
HradešínLiên quan
Hradešín Hradešice HraběšínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hradešín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...