Horšovský_Týn
Thành phố kết nghĩa | Nabburg, Grossaffoltern |
---|---|
Huyện | Domažlice |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0321 553671 |
• Tổng cộng | 4.994 |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Horšovský_Týn
Thành phố kết nghĩa | Nabburg, Grossaffoltern |
---|---|
Huyện | Domažlice |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0321 553671 |
• Tổng cộng | 4.994 |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Horšovský_TýnLiên quan
Horšovský Týn Hormone kích thích tuyến giáp Hormone giải phóng thyrotropin Hormone giải phóng Corticotropin Hormone giải phóng gonadotropin Hormone tuyến cận giáp Hormone steroid Hormone tuyến giáp Hormone thực vật Hormone tuyến thượng thậnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horšovský_Týn http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hor%C5...