Horní_Čermná
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 421 m (1,381 ft) |
• Tổng cộng | 1.015 |
NUTS 5 | CZ0534 580279 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Horní_Čermná
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 421 m (1,381 ft) |
• Tổng cộng | 1.015 |
NUTS 5 | CZ0534 580279 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
Horní_ČermnáLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Horní_Čermná http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...