Holubice,_Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 228 m (748 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 550825 |
• Tổng cộng | 979 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (34/mi2) |
Holubice,_Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 228 m (748 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 550825 |
• Tổng cộng | 979 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (34/mi2) |
Thực đơn
Holubice,_VyškovLiên quan
Holubice, Praha-západ Holubice, Vyškov Holubivka, Ukraina Holubov Houbunsha Holborn Holoubkov Holur, Kolar Họ La bố ma Holboellia latifoliaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Holubice,_Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...