Heřmaneč
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
NUTS 5 | CZ0313 546305 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Heřmaneč
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
NUTS 5 | CZ0313 546305 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
HeřmanečLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Heřmaneč http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...