Heroltice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 304 m (997 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 583014 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 190 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,4/mi2) |
Heroltice
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 304 m (997 ft) |
NUTS 5 | CZ0643 583014 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 190 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,56/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
HerolticeLiên quan
Heroltice HeralticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Heroltice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...