Hernán-Pérez
Thủ phủ | Hernán-Pérez |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10868 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 516 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 14,7/km2 (380/mi2) |
Đô thị | Hernán-Pérez |
Hernán-Pérez
Thủ phủ | Hernán-Pérez |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10868 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 516 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 14,7/km2 (380/mi2) |
Đô thị | Hernán-Pérez |
Thực đơn
Hernán-PérezLiên quan
Hernán Crespo Hernán Cortés Hernán Galíndez Hernán Gaviria Hernán-Pérez Hernádcéce Hernández Hernádszentandrás Hernádpetri HernádkércsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hernán-Pérez //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...