Hernádcéce
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 201 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20/km2 (50/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Hernádcéce
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 201 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20/km2 (50/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
HernádcéceLiên quan
HernádcéceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hernádcéce http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...