Herat
Thành phố kết nghĩa | Council Bluffs, Sabzevar, Yazd |
---|---|
Climate | BSk |
Province | Herat |
Độ cao | 920 m (3,020 ft) |
• Tổng cộng | 436.300 |
Mã điện thoại | 40 |
Country | Afghanistan |
Múi giờ | Afghanistan Standard Time (UTC+4:30) |
• Mật độ | 2.4/km2 (6.2/mi2) |